Có 1 kết quả:
暗箱操作 àn xiāng cāo zuò ㄚㄋˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ
àn xiāng cāo zuò ㄚㄋˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covert activities (election rigging etc)
(2) under-the-table manipulations
(3) black operations
(2) under-the-table manipulations
(3) black operations
Bình luận 0