Có 1 kết quả:

暗箱操作 àn xiāng cāo zuò ㄚㄋˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) covert activities (election rigging etc)
(2) under-the-table manipulations
(3) black operations

Bình luận 0